GoodWe GW125K-GT-AFCI thuộc dòng biến tần GT Series cao cấp, được trang bị chức năng bảo vệ hồ quang AFCI tích hợp, giúp hệ thống tự động ngắt mạch DC khi phát hiện tia hồ quang, ngăn ngừa cháy nổ và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
Biến tần cung cấp công suất 125 kW, điện áp đầu vào tối đa 1.100 V, dải MPPT 180 – 1.000 V, và 10 bộ theo dõi công suất độc lập cho hiệu quả tối ưu trong mọi điều kiện ánh sáng. Hỗ trợ dòng đầu vào 42 A mỗi MPPT, tương thích hoàn hảo với các mô-đun PV công suất cao.
Thiết bị đạt hiệu suất tối đa 99%, hiệu suất châu Âu 98,5%, và chuẩn IP66, cùng hệ thống làm mát quạt thông minh giúp duy trì hiệu quả hoạt động lâu dài. Các lớp bảo vệ tích hợp gồm chống sét DC/AC Type II, bảo vệ quá dòng, quá áp, ngắn mạch, chống đảo lưới và giám sát dòng rò.
Với AFCI tích hợp sẵn, GW125K-GT-AFCI đặc biệt phù hợp cho các dự án điện mặt trời có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, như nhà máy, khu công nghiệp, hoặc khu dân cư cao cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| ĐẦU VÀO (INPUT) | |
| Điện áp đầu vào tối đa | 1100 V |
| Phạm vi điện áp hoạt động MPPT | 180 ~ 1000 V |
| Điện áp khởi động | 200 V |
| Điện áp danh định | 600 V |
| Dòng điện đầu vào tối đa mỗi MPPT | 42 A |
| Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT | 52.5 A |
| Số lượng bộ theo dõi điểm công suất cực đại (MPPT) | 10 |
| Số chuỗi PV trên mỗi MPPT | 2 |
| ĐẦU RA (OUTPUT) | |
| Công suất đầu ra danh định (AC) | 125 kW |
| Công suất biểu kiến danh định (AC Apparent Power) | 125 kVA |
| Công suất AC tối đa | 137.5 kW |
| Công suất biểu kiến AC tối đa | 137.5 kVA |
| Điện áp đầu ra danh định (Nominal Output Voltage) | 220 / 380, 230 / 400, 3L / N / PE hoặc 3L / PE |
| Phạm vi điện áp đầu ra | 304 ~ 460 V |
| Tần số lưới danh định | 50 / 60 Hz |
| Phạm vi tần số lưới | 45 ~ 55 / 55 ~ 65 Hz |
| Dòng điện đầu ra tối đa | 199.4 A |
| Hệ số công suất (PF) | ~1 (có thể điều chỉnh từ 0.8 dẫn → 0.8 trễ) |
| Tổng méo hài (THD) | < 3 % |
| HIỆU SUẤT (EFFICIENCY) | |
| Hiệu suất tối đa | 99.0 % |
| Hiệu suất châu Âu | 98.5 % |
| BẢO VỆ (PROTECTION) | |
| Giám sát dòng chuỗi PV | Tích hợp |
| Phát hiện điện trở cách điện PV | Tích hợp |
| Giám sát dòng rò (RCMU) | Tích hợp |
| Bảo vệ ngược cực DC | Tích hợp |
| Bảo vệ chống đảo lưới | Tích hợp |
| Bảo vệ quá dòng AC | Tích hợp |
| Bảo vệ ngắn mạch AC | Tích hợp |
| Bảo vệ quá áp AC | Tích hợp |
| Cầu dao DC | Tích hợp |
| Bảo vệ chống sét DC | Type II (Type I + II tùy chọn) |
| Bảo vệ chống sét AC | Type II |
| Bảo vệ hồ quang (AFCI) | Tích hợp |
| Ngắt nguồn khẩn cấp (Emergency Power Off) | Tùy chọn |
| Ngắt nhanh (Rapid Shutdown) | Tùy chọn |
| Tắt từ xa (Remote Shutdown) | Tùy chọn |
| Phục hồi PID (PID Recovery) | Tùy chọn |
| Bù công suất phản kháng ban đêm | Tùy chọn |
| Cung cấp điện ban đêm (Power Supply at Night) | Tùy chọn |
| DỮ LIỆU CHUNG (GENERAL DATA) | |
| Dải nhiệt độ hoạt động | −30 ~ +60 °C |
| Độ ẩm tương đối | 0 ~ 100 % |
| Độ cao lắp đặt tối đa | 4000 m |
| Phương pháp làm mát | Quạt thông minh (Smart Fan Cooling) |
| Giao diện người dùng | LED, LCD (tùy chọn), WLAN + APP |
| Giao tiếp truyền thông | RS485, WiFi + LAN hoặc 4G hoặc PLC (tùy chọn) |
| Giao thức truyền thông | Modbus-RTU (SunSpec Compliant) |
| Trọng lượng | 88 kg |
| Kích thước (R × C × S) | 930 × 650 × 300 mm |
| Cấu trúc liên kết | Non-isolated |
| Tự tiêu thụ ban đêm | < 2 W |
| Mức bảo vệ | IP66 |
| Đầu nối DC | MC4 (4 ~ 6 mm²) |
| Đầu nối AC | OT / DT terminal (Tối đa 240 mm²) |






Đánh giá
There are no reviews yet