GW10K-ES-C10 thuộc ES Uniq Series – dòng hybrid 1 pha (LV, pin 40–60 V) cho dân dụng, kết hợp phát điện, lưu trữ và cấp điện dự phòng trong một thiết bị. Máy hỗ trợ PV oversizing đến 200%, dòng vào DC tối đa 20 A/chuỗi, IP66 lắp ngoài trời, và chuyển mạch UPS <4 ms giúp tải quan trọng không bị gián đoạn khi mất điện lưới. ES Uniq có màn hình cảm ứng dễ thao tác, cổng “3-in-1” (máy phát điện/smart-loads/on-grid inverter) và cho phép song song tối đa 6 inverter để mở rộng công suất. Hệ thống giám sát & điều khiển hỗ trợ Wi-Fi/LAN/Bluetooth, RS-485/CAN (BMS), AI-driven AFCI (tùy chọn) và nhiều bảo vệ tích hợp (RCD, chống đảo lưới, quá dòng/quá áp…). Về hiệu suất, model 10 kW đạt hiệu suất tối đa ~97.6%, EU ~96.2%, MPPT 99.9%; công suất xả pin tối đa tới ~11 kW, công suất PV vào tối đa ~20 kW (theo bảng kỹ thuật ES Uniq 8–12 kW). Các thông số pin LV (40–60 V) cho phép dùng với GoodWe Lynx A/U và nhiều pin 48 V đạt chuẩn. Toàn bộ tính năng/đặc tính trên áp dụng cho GW10K-ES-C10 trong dải 8–12 kW của ES Uniq.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Loại sản phẩm | Inverter Hybrid 1 pha – ES Uniq Series |
| Công suất định mức AC | 10 kW |
| Công suất AC tối đa | 11 kW |
| Điện áp danh định AC đầu ra | 220 / 230 / 240 V |
| Dải điện áp đầu ra AC | 170 ~ 280 V |
| Tần số danh định AC | 50 / 60 Hz |
| Dải tần số AC | 45 ~ 55 Hz / 55 ~ 65 Hz |
| Hiệu suất cực đại (Max Efficiency) | 97.6 % |
| Hiệu suất Châu Âu (European Efficiency) | 96.2 % |
| Dải điện áp MPPT (PV) | 60 ~ 550 V |
| Điện áp DC tối đa | 600 V |
| Số MPPT / Chuỗi PV mỗi MPPT | 2 MPPT / 2 chuỗi mỗi MPPT |
| Dòng đầu vào tối đa mỗi MPPT | 32 A / 32 A |
| Công suất PV tối đa khuyến nghị | 20 kW (200 % oversizing) |
| Điện áp danh định pin (Battery) | 48 V (Lithium-ion hoặc Ắc-quy chì) |
| Dải điện áp pin hoạt động | 40 ~ 60 V |
| Dòng sạc tối đa liên tục | 200 A |
| Dòng xả tối đa liên tục | 200 A (220 A trong 10 phút) |
| Chuyển mạch UPS | < 4 ms |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 (lắp đặt ngoài trời) |
| Hiển thị / Giao diện người dùng | Màn hình cảm ứng tích hợp |
| Truyền thông & Giao tiếp | RS-485, CAN (BMS), Wi-Fi / LAN / Bluetooth |
| Kích thước (Rộng × Cao × Sâu) | 560 × 444.5 × 226 mm |
| Trọng lượng | 29 kg |
| Dải nhiệt độ hoạt động | –35 °C ~ +60 °C |
| Độ ẩm hoạt động | 0 ~ 95 % RH (không ngưng tụ) |
| Độ cao lắp đặt tối đa | 4 000 m |
| Công nghệ làm mát | Tự nhiên (Natural Convection) |
| Tiêu chuẩn an toàn & EMC | IEC 62109-1/-2, IEC 62040, IEC 61000-6 |
| Khả năng mở rộng song song | Tối đa 6 bộ inverter |





Đánh giá
There are no reviews yet