Nội dung
Thiết bị đo lường đại lượng điện – Model: DTSU666
Trong bối cảnh hệ thống năng lượng tái tạo và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu quản lý điện năng ngày càng cao, đồng hồ đo năng lượng DTSU666 của CHINT đáp ứng trọn vẹn nhu cầu: hỗ trợ đo dòng Irms, điện áp Vrms, tần số, hệ số công suất, và cả công suất tức thời kW, kVA, cũng như năng lượng kWh/kvarh nhập và xuất. Thiết bị phù hợp cho các hệ thống solar (PV), BESS, trung tâm dữ liệu, tòa nhà thông minh. Dải nhiệt độ làm việc từ -25 °C đến +55 °C, lưu trữ từ -40 °C đến +70 °C, độ ẩm tới ≤ 95% RH (không ngưng tụ), bảo vệ IP20 – đảm bảo vận hành bền bỉ. Việc tích hợp giao tiếp MODBUS-RTU qua RS485 và khả năng kết nối mạng giúp chủ đầu tư hoặc EPC dễ dàng giám sát từ xa, phân tích dữ liệu và tối ưu hóa hệ thống. Kích thước nhỏ gọn, lắp trên ray DIN, thích hợp bố trí trong tủ điện – giúp tiết kiệm không gian và chi phí lắp đặt.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
-
Thiết kế gọn gàng lắp đặt nhanh chóng trên thanh DIN-rail, tiết kiệm không gian trong tủ điện.
-
Hỗ trợ giao tiếp RS485/Modbus-RTU, giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống giám sát và quản lý điện năng hiện đại.
-
Hiển thị rõ nét các thông số quan trọng như năng lượng nhập/xuất, công suất, hệ số công suất… giúp chủ đầu tư và vận hành hệ thống nắm bắt tình trạng tiêu thụ điện chính xác.
-
Tiết kiệm điện năng hoạt động, vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Ứng dụng chính: giám sát năng lượng cho nhà máy, hệ thống năng lượng mặt trời (PV + BESS), tòa nhà văn phòng, data-centre.
Chọn DTSU666 không chỉ là chọn một đồng hồ đo điện – đó là chọn một thiết bị đo thông minh, đáng tin cậy và hỗ trợ dài hạn từ CHINT.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tiêu chuẩn đo lường (Measurement) | Tuân thủ tiêu chuẩn EN 50470-1 / -3
Kiểu kết nối: 3 pha 4 dây (3P4W) Cấp chính xác: Đo trực tiếp – Class B / 1.0 Hệ số xung: Đo trực tiếp – 800 imp/kWh |
| Điện áp (Voltage) | Điện áp danh định (Un): 3×220/380V ~ 3×240/415V
Phạm vi hoạt động: 0.8Un ~ 1.15Un Mức tiêu thụ công suất: < 2W, 10VA |
| Dòng điện (Current) | Đo trực tiếp: 0.25 – 5(80)A |
| Tần số (Frequency) | 50Hz hoặc 60Hz |
| Màn hình hiển thị (Display Interface) | Màn hình LCD, Có đèn nền (Backlight) |
| Đèn báo hiệu (LED Indication) | Hiển thị xung đầu ra (Pulse Output) |
| Truyền thông (Communications) | Giao tiếp: RS485, Modbus-RTU
Tốc độ baud: 1200 / 2400 / 4800 / 9600 (mặc định) / 19200 bps |
| Giá trị đo được (Measured Values) | Năng lượng tiêu thụ/nạp: kWh, kvarh
Công suất tức thời: kW, kvar, kVA Các thông số khác: Dòng điện RMS (Irms), điện áp RMS (Vrms), tần số, hệ số công suất (Power Factor) |
| Điều kiện môi trường (Environmental) | Nhiệt độ làm việc: -25°C ~ +55°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ +70°C Độ ẩm tương đối: ≤ 95%RH (không ngưng tụ) Cấp bảo vệ: IP20 |
| Kích thước & Trọng lượng (Dimension & Weight) | Kích thước: 72 × 100 × 65 mm
Trọng lượng: ≈ 0.33 kg |




Đánh giá
There are no reviews yet