Nội dung
Tấm pin năng lượng mặt trời Canadian Solar 2 mặt kính 615W
Hiệu suất siêu cao – Tối ưu chi phí đầu tư dài hạn
Canadian Solar 615W là tấm pin năng lượng mặt trời hai mặt kính (bifacial) thuộc thế hệ hiệu suất siêu cao, tích hợp công nghệ tiên tiến và thiết kế thu sáng từ cả hai mặt. Nhờ hiệu suất mô-đun lên đến 22.0%, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt trên mỗi kWp mà còn gia tăng sản lượng điện từ 5–30% khi lắp đặt trên bề mặt phản xạ tốt như mái bê tông, nền xi măng, cát sáng…
- Giảm tổn hao hiệu suất nhờ kháng LID / LeTID
- Tối ưu hóa sản lượng điện trên diện tích có hạn, lý tưởng cho rooftop công nghiệp hoặc dự án mặt đất quy mô lớn
Cấu tạo bền bỉ – Vận hành ổn định ngoài trời
- Cấu trúc: 144 half-cut cells (2 x 72), khung nhôm anodized
- Mặt kính: Cường lực 2.0 mm hai mặt, tăng khả năng chống va đập, độ ẩm và hóa chất
- Nhiệt độ hoạt động từ –40°C đến +85°C
- Chịu tải trọng cao: 5400 Pa mặt trước / 2400 Pa mặt sau
- Hộp nối dây chuẩn IP68 – chống nước và bụi tuyệt đối
Thi công linh hoạt – Tương thích hệ thống
- Kích thước: 2382 x 1134 x 30 mm | Trọng lượng: 33.6 kg
- Dây cáp 4 mm² | Chiều dài: (+) 350 mm, (–) 250 mm
- Đầu nối: HCB40 (chuẩn) hoặc MC4-EVO2 (tùy chọn)
- Điện áp hệ thống tối đa: 1500 VDC
- Quy cách đóng gói: 36 tấm/pallet, 720 tấm/40′ HQ container
Bảo hành dài hạn – Chứng nhận quốc tế
- Bảo hành sản phẩm: 12 năm
- Bảo hành hiệu suất tuyến tính: 25 năm
- Năm đầu: ≤2% suy hao
- Sau đó: ≤0.45%/năm
- Hiệu suất duy trì sau 25 năm: ≥84.95%
- Chứng nhận quốc tế: IEC 61215 / 61730, CE, UL, ISO, RoHS
Ứng dụng lý tưởng
- Nhà máy điện mặt trời mặt đất (utility-scale)
- Rooftop công nghiệp, trung tâm logistics, trạm điện phân phối
- Khu vực nền phản xạ cao: mái xi măng, bãi cát, bãi đỗ xe…
Thông số | Giá trị |
Công suất danh định (Pmax) | 615W |
Hiệu suất mô-đun | Lên đến 22.0% |
Công nghệ cell | N-type TOPCon |
Thiết kế | Hai mặt kính (bifacial glass-glass) |
Sản lượng tăng thêm | 5–30% tùy điều kiện phản xạ |
Cấu trúc cell | 144 half-cut (2 x 72) |
Kích thước | 2382 x 1134 x 30 mm |
Trọng lượng | 33.6 kg |
Tải trọng cơ học | 5400 Pa (trước) / 2400 Pa (sau) |
Nhiệt độ hoạt động | –40°C đến +85°C |
Hộp nối | IP68 |
Dây dẫn / Đầu nối | 4 mm² |
Điện áp hệ thống tối đa | 1500VDC |
Quy cách đóng gói | 36 tấm/pallet – 720 tấm/container 40’HQ |
Bảo hành sản phẩm | 12 năm |
Bảo hành hiệu suất | 25 năm tuyến tính (≥84.95%) |
Chứng nhận | IEC 61215 / 61730, CE, UL, ISO, RoHS |
Đánh giá
There are no reviews yet