THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Hạng mục | Giá trị |
|---|---|
| Đầu vào (Input / DC) | |
| Điện áp đầu vào tối đa (Max. Input Voltage) | 1100 V |
| Dải điện áp MPPT (MPPT Operating Voltage Range) | 200 V ~ 950 V |
| Điện áp khởi động (Start-up Voltage) | 180 V |
| Điện áp đầu vào danh định (Nominal Input Voltage) | 600 V |
| Dòng đầu vào tối đa mỗi MPPT (Max. Input Current per MPPT) | 30 A |
| Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT (Max. Short-Circuit Current per MPPT) | 37.5 A |
| Số lượng MPPT (Number of MPP Trackers) | 6 |
| Số chuỗi PV mỗi MPPT (Number of Strings per MPPT) | 2 |
| Đầu ra (Output / AC) | |
| Công suất danh định AC (Nominal Output Power) | 60 kW |
| Công suất biểu kiến danh định (Nominal Output Apparent Power) | 60 kVA |
| Công suất hoạt động tối đa AC (Max. AC Active Power) | 66 kW |
| Công suất biểu kiến tối đa AC (Max. AC Apparent Power) | 66 kVA |
| Điện áp đầu ra danh định (Nominal Output Voltage) | 230 / 400 V, 3L / N / PE hoặc 3L / PE |
| Dải điện áp đầu ra (Output Voltage Range) | 320 ~ 460 V |
| Tần số lưới danh định (Nominal AC Grid Frequency) | 50 / 60 Hz |
| Dải tần số (AC Grid Frequency Range) | 45 ~ 55 Hz / 55 ~ 65 Hz |
| Dòng ra tối đa (Max. Output Current) | 96.0 A |
| Hệ số công suất (Power Factor) | ~1 (có thể điều chỉnh từ 0.8 dẫn đến 0.8 trễ) |
| Tổng méo hài tối đa (Max. Total Harmonic Distortion) | < 3% |
| Hiệu suất (Efficiency) | |
| Hiệu suất tối đa (Max. Efficiency) | 98.6% |
| Hiệu suất châu Âu (European Efficiency) | 98.1% |
| Bảo vệ (Protection) | |
| Giám sát dòng chuỗi PV (PV String Current Monitoring) | Tích hợp |
| Phát hiện điện trở cách điện PV (PV Insulation Resistance Detection) | Tích hợp |
| Giám sát dòng rò (Residual Current Monitoring) | Tích hợp |
| Bảo vệ ngược cực tính PV (PV Reverse Polarity Protection) | Tích hợp |
| Bảo vệ chống đảo lưới (Anti-islanding Protection) | Tích hợp |
| Bảo vệ quá dòng AC (AC Overcurrent Protection) | Tích hợp |
| Bảo vệ ngắn mạch AC (AC Short Circuit Protection) | Tích hợp |
| Bảo vệ quá áp AC (AC Overvoltage Protection) | Tích hợp |
| Cầu dao DC (DC Switch) | Tích hợp |
| Chống sét DC (DC Surge Protection) | Loại II (Tùy chọn loại I + II) |
| Chống sét AC (AC Surge Protection) | Loại II |
| Bảo vệ chống hồ quang điện (AFCI) | Tích hợp |
| Dữ liệu chung (General Data) | |
| Nhiệt độ vận hành (Operating Temperature Range) | -30 °C ~ +60 °C |
| Độ ẩm tương đối (Relative Humidity) | 0 ~ 100% |
| Độ cao tối đa hoạt động (Max. Operating Altitude) | 3000 m |
| Phương pháp làm mát (Cooling Method) | Quạt thông minh (Smart Fan Cooling) |
| Giao diện người dùng (User Interface) | LED, LCD (Tùy chọn), WLAN + APP |
| Giao tiếp (Communication) | RS485, WiFi hoặc 4G hoặc PLC (Tùy chọn) |
| Giao thức | Modbus-RTU (SunSpec Compliant) |
| Trọng lượng (Weight) | 55 kg |
| Kích thước (W × H × D) | 520 × 660 × 220 mm |
| Tiêu thụ điện lúc không tải ban đêm (Self-consumption at Night) | < 1 W |
| Chuẩn bảo vệ xâm nhập (Ingress Protection Rating) | IP65 |
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Tích hợp AFCI thông minh: Phát hiện và ngắt hồ quang điện DC tức thì, tăng độ an toàn hệ thống.
Hiệu suất cao: đạt tới 98,6% hiệu suất tối đa, cùng hiệu suất châu Âu khoảng 98,1%, giúp tối đa hóa lượng điện thu được từ hệ thống PV.
Dải điện áp đầu vào rộng & nhiều MPPT: dải MPPT 200‒950 V, hỗ trợ 5 MPPT và mỗi MPPT có thể kết nối 2 chuỗi PV → linh hoạt thiết kế và phù hợp với nhiều loại tấm pin hiện đại.
Khả năng quá tải và mở rộng cao: hỗ trợ tới 150% công suất DC đầu vào và 110% công suất AC đầu ra – cho phép người dùng mở rộng sau này hoặc khai thác tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Thiết kế bền bỉ & bảo vệ toàn diện: chuẩn IP65, chống bụi và nước, tích hợp đầy đủ bảo vệ: giám sát dòng chuỗi PV, bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ chống đảo lưới, chống sét DC/AC Loại II. Máy còn có thiết kế fuse-free (không cần cầu chì trong DC) giúp giảm công tác bảo trì.
Lắp đặt và vận hành thuận tiện: trọng lượng chỉ ~55 kg, kích thước nhỏ gọn, hỗ trợ WiFi/RS-485 và màn hình tùy chọn để giám sát từ xa qua nền tảng SEMS – phù hợp cho quản lý tập trung trong các dự án thương mại.





Đánh giá
There are no reviews yet