Biến tần hòa lưới 3 pha GW50KS-MT-AFCI (50kw)
Biến tần GoodWe GW50KS-MT-AFCI là dòng biến tần 3 pha công suất 50 kW thuộc series SMT 50-60 kW, được thiết kế chuyên biệt cho các dự án điện mặt trời thương mại và công nghiệp mái nhà hoặc mặt đất. Với dải điện áp đầu vào rộng từ 200 V đến 950 V, cùng khả năng tích hợp lên tới 5 MPPT độc lập và hỗ trợ hơn 150% công suất DC đầu vào, sản phẩm cho phép tận dụng tối đa các tấm pin đa hướng và điều kiện ánh sáng không đồng đều. Thân máy nhỏ gọn, trọng lượng chỉ khoảng 55 kg, cùng chuẩn bảo vệ IP65 và thiết kế không cần cầu chì bên trong (“fuse-free”) giúp lắp đặt và bảo trì dễ dàng hơn – phù hợp cho các hệ thống có yêu cầu cao về hiệu suất và độ tin cậy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Hạng mục | Giá trị |
|---|---|
| Đầu vào (Input / DC) | |
| Điện áp đầu vào tối đa (Max. Input Voltage) | 1 100 V |
| Dải điện áp MPPT (MPPT Operating Voltage Range) | 200 ~ 950 V |
| Điện áp khởi động (Start-up Voltage) | 180 V |
| Điện áp đầu vào danh định (Nominal Input Voltage) | 600 V |
| Dòng đầu vào tối đa mỗi MPPT (Max. Input Current per MPPT) | 30 A |
| Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT (Max. Short-Circuit Current per MPPT) | 37.5 A |
| Số lượng MPPT (Number of MPP Trackers) | 5 |
| Số chuỗi PV mỗi MPPT (Number of Strings per MPPT) | 2 |
| Đầu ra (Output / AC) | |
| Công suất danh định AC (Nominal Output Power) | 50 kW |
| Công suất biểu kiến danh định (Nominal Output Apparent Power) | 50 kVA |
| Công suất hoạt động tối đa AC (Max. AC Active Power) | 55 kW |
| Công suất biểu kiến tối đa AC (Max. AC Apparent Power) | 55 kVA |
| Điện áp đầu ra danh định (Nominal Output Voltage) | 230 / 400 V, 3L / N / PE hoặc 3L / PE |
| Dải điện áp đầu ra (Output Voltage Range) | 320 ~ 460 V |
| Tần số lưới danh định (Nominal AC Grid Frequency) | 50 / 60 Hz |
| Dải tần số (AC Grid Frequency Range) | 45 ~ 55 Hz / 55 ~ 65 Hz |
| Dòng ra tối đa (Max. Output Current) | 80.0 A |
| Hệ số công suất (Power Factor) | ~1 (có thể điều chỉnh từ 0.8 dẫn đến 0.8 trễ) |
| Tổng méo hài tối đa (Max. Total Harmonic Distortion) | < 3% |
| Hiệu suất (Efficiency) | |
| Hiệu suất tối đa (Max. Efficiency) | 98.6% |
| Hiệu suất châu Âu (European Efficiency) | 98.1% |
| Bảo vệ (Protection) | |
| Giám sát dòng chuỗi PV (PV String Current Monitoring) | Tích hợp |
| Phát hiện điện trở cách điện PV (PV Insulation Resistance Detection) | Tích hợp |
| Giám sát dòng rò (Residual Current Monitoring) | Tích hợp |
| Bảo vệ ngược cực tính PV (PV Reverse Polarity Protection) | Tích hợp |
| Bảo vệ chống đảo lưới (Anti-islanding Protection) | Tích hợp |
| Bảo vệ quá dòng AC (AC Overcurrent Protection) | Tích hợp |
| Bảo vệ ngắn mạch AC (AC Short Circuit Protection) | Tích hợp |
| Bảo vệ quá áp AC (AC Overvoltage Protection) | Tích hợp |
| Cầu dao DC (DC Switch) | Tích hợp |
| Chống sét DC (DC Surge Protection) | Loại II (Tùy chọn loại I + II) |
| Chống sét AC (AC Surge Protection) | Loại II |
| Bảo vệ chống hồ quang điện (AFCI) | Tích hợp |
| Dữ liệu chung (General Data) | |
| Nhiệt độ vận hành (Operating Temperature Range) | -30 °C ~ +60 °C |
| Độ ẩm tương đối (Relative Humidity) | 0 ~ 100% |
| Độ cao tối đa hoạt động (Max. Operating Altitude) | 3 000 m |
| Phương pháp làm mát (Cooling Method) | Quạt thông minh (Smart Fan Cooling) |
| Giao diện người dùng (User Interface) | LED, LCD (Tùy chọn), WLAN + APP |
| Giao tiếp (Communication) | RS485, WiFi hoặc 4G hoặc PLC (Tùy chọn) |
| Giao thức | Modbus-RTU (SunSpec Compliant) |
| Trọng lượng (Weight) | 55 kg |
| Kích thước (W × H × D) | 520 × 660 × 220 mm |
| Tiêu thụ điện lúc không tải ban đêm (Self-consumption at Night) | < 1 W |
| Chuẩn bảo vệ xâm nhập (Ingress Protection Rating) | IP65 |
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Tích hợp AFCI thông minh: Phát hiện và ngắt hồ quang điện DC tức thì, tăng độ an toàn hệ thống.
Hiệu suất cao: đạt tới 98,6% hiệu suất tối đa, cùng hiệu suất châu Âu khoảng 98,1%, giúp tối đa hóa lượng điện thu được từ hệ thống PV.
Dải điện áp đầu vào rộng & nhiều MPPT: dải MPPT 200‒950 V, hỗ trợ 5 MPPT và mỗi MPPT có thể kết nối 2 chuỗi PV → linh hoạt thiết kế và phù hợp với nhiều loại tấm pin hiện đại.
Khả năng quá tải và mở rộng cao: hỗ trợ tới 150% công suất DC đầu vào và 110% công suất AC đầu ra – cho phép người dùng mở rộng sau này hoặc khai thác tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Thiết kế bền bỉ & bảo vệ toàn diện: chuẩn IP65, chống bụi và nước, tích hợp đầy đủ bảo vệ: giám sát dòng chuỗi PV, bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ chống đảo lưới, chống sét DC/AC Loại II. Máy còn có thiết kế fuse-free (không cần cầu chì trong DC) giúp giảm công tác bảo trì.
Lắp đặt và vận hành thuận tiện: trọng lượng chỉ ~55 kg, kích thước nhỏ gọn, hỗ trợ WiFi/RS-485 và màn hình tùy chọn để giám sát từ xa qua nền tảng SEMS – phù hợp cho quản lý tập trung trong các dự án thương mại.





Đánh giá
There are no reviews yet